Có 1 kết quả:
上司 shàng sī ㄕㄤˋ ㄙ
shàng sī ㄕㄤˋ ㄙ [shàng si ㄕㄤˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ông chủ, cấp trên
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shàng sī ㄕㄤˋ ㄙ [shàng si ㄕㄤˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0